1 |
816
|
doc
|
/*
|
2 |
|
|
* FCKeditor - The text editor for Internet - http://www.fckeditor.net
|
3 |
918
|
Ruebenwurz
|
* Copyright (C) 2003-2009 Frederico Caldeira Knabben
|
4 |
816
|
doc
|
*
|
5 |
|
|
* == BEGIN LICENSE ==
|
6 |
|
|
*
|
7 |
|
|
* Licensed under the terms of any of the following licenses at your
|
8 |
|
|
* choice:
|
9 |
|
|
*
|
10 |
|
|
* - GNU General Public License Version 2 or later (the "GPL")
|
11 |
|
|
* http://www.gnu.org/licenses/gpl.html
|
12 |
|
|
*
|
13 |
|
|
* - GNU Lesser General Public License Version 2.1 or later (the "LGPL")
|
14 |
|
|
* http://www.gnu.org/licenses/lgpl.html
|
15 |
|
|
*
|
16 |
|
|
* - Mozilla Public License Version 1.1 or later (the "MPL")
|
17 |
|
|
* http://www.mozilla.org/MPL/MPL-1.1.html
|
18 |
|
|
*
|
19 |
|
|
* == END LICENSE ==
|
20 |
|
|
*
|
21 |
|
|
* Vietnamese language file.
|
22 |
|
|
*/
|
23 |
|
|
|
24 |
|
|
var FCKLang =
|
25 |
|
|
{
|
26 |
|
|
// Language direction : "ltr" (left to right) or "rtl" (right to left).
|
27 |
|
|
Dir : "ltr",
|
28 |
|
|
|
29 |
|
|
ToolbarCollapse : "Thu gọn Thanh công cụ",
|
30 |
|
|
ToolbarExpand : "Mở rộng Thanh công cụ",
|
31 |
|
|
|
32 |
|
|
// Toolbar Items and Context Menu
|
33 |
|
|
Save : "Lưu",
|
34 |
|
|
NewPage : "Trang mới",
|
35 |
|
|
Preview : "Xem trước",
|
36 |
|
|
Cut : "Cắt",
|
37 |
|
|
Copy : "Sao chép",
|
38 |
|
|
Paste : "Dán",
|
39 |
|
|
PasteText : "Dán theo dạng văn bản thuần",
|
40 |
|
|
PasteWord : "Dán với định dạng Word",
|
41 |
|
|
Print : "In",
|
42 |
|
|
SelectAll : "Chọn Tất cả",
|
43 |
|
|
RemoveFormat : "Xoá Định dạng",
|
44 |
|
|
InsertLinkLbl : "Liên kết",
|
45 |
|
|
InsertLink : "Chèn/Sửa Liên kết",
|
46 |
|
|
RemoveLink : "Xoá Liên kết",
|
47 |
856
|
Ruebenwurz
|
VisitLink : "Mở Liên Kết",
|
48 |
816
|
doc
|
Anchor : "Chèn/Sửa Neo",
|
49 |
856
|
Ruebenwurz
|
AnchorDelete : "Gỡ bỏ Neo",
|
50 |
816
|
doc
|
InsertImageLbl : "Hình ảnh",
|
51 |
|
|
InsertImage : "Chèn/Sửa Hình ảnh",
|
52 |
|
|
InsertFlashLbl : "Flash",
|
53 |
|
|
InsertFlash : "Chèn/Sửa Flash",
|
54 |
|
|
InsertTableLbl : "Bảng",
|
55 |
|
|
InsertTable : "Chèn/Sửa Bảng",
|
56 |
|
|
InsertLineLbl : "Đường phân cách ngang",
|
57 |
|
|
InsertLine : "Chèn Đường phân cách ngang",
|
58 |
|
|
InsertSpecialCharLbl: "Ký tự đặc biệt",
|
59 |
|
|
InsertSpecialChar : "Chèn Ký tự đặc biệt",
|
60 |
|
|
InsertSmileyLbl : "Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
|
61 |
|
|
InsertSmiley : "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
|
62 |
|
|
About : "Giới thiệu về FCKeditor",
|
63 |
|
|
Bold : "Đậm",
|
64 |
|
|
Italic : "Nghiêng",
|
65 |
|
|
Underline : "Gạch chân",
|
66 |
|
|
StrikeThrough : "Gạch xuyên ngang",
|
67 |
|
|
Subscript : "Chỉ số dưới",
|
68 |
|
|
Superscript : "Chỉ số trên",
|
69 |
|
|
LeftJustify : "Canh trái",
|
70 |
|
|
CenterJustify : "Canh giữa",
|
71 |
|
|
RightJustify : "Canh phải",
|
72 |
|
|
BlockJustify : "Canh đều",
|
73 |
|
|
DecreaseIndent : "Dịch ra ngoài",
|
74 |
|
|
IncreaseIndent : "Dịch vào trong",
|
75 |
856
|
Ruebenwurz
|
Blockquote : "Khối Trích dẫn",
|
76 |
|
|
CreateDiv : "Tạo Div Container",
|
77 |
|
|
EditDiv : "Chỉnh sửa Div Container",
|
78 |
|
|
DeleteDiv : "Gỡ bỏ Div Container",
|
79 |
816
|
doc
|
Undo : "Khôi phục thao tác",
|
80 |
|
|
Redo : "Làm lại thao tác",
|
81 |
|
|
NumberedListLbl : "Danh sách có thứ tự",
|
82 |
|
|
NumberedList : "Chèn/Xoá Danh sách có thứ tự",
|
83 |
|
|
BulletedListLbl : "Danh sách không thứ tự",
|
84 |
|
|
BulletedList : "Chèn/Xoá Danh sách không thứ tự",
|
85 |
|
|
ShowTableBorders : "Hiển thị Đường viền bảng",
|
86 |
|
|
ShowDetails : "Hiển thị Chi tiết",
|
87 |
|
|
Style : "Mẫu",
|
88 |
|
|
FontFormat : "Định dạng",
|
89 |
|
|
Font : "Phông",
|
90 |
|
|
FontSize : "Cỡ chữ",
|
91 |
|
|
TextColor : "Màu chữ",
|
92 |
|
|
BGColor : "Màu nền",
|
93 |
|
|
Source : "Mã HTML",
|
94 |
|
|
Find : "Tìm kiếm",
|
95 |
|
|
Replace : "Thay thế",
|
96 |
|
|
SpellCheck : "Kiểm tra Chính tả",
|
97 |
|
|
UniversalKeyboard : "Bàn phím Quốc tế",
|
98 |
|
|
PageBreakLbl : "Ngắt trang",
|
99 |
|
|
PageBreak : "Chèn Ngắt trang",
|
100 |
|
|
|
101 |
|
|
Form : "Biểu mẫu",
|
102 |
|
|
Checkbox : "Nút kiểm",
|
103 |
|
|
RadioButton : "Nút chọn",
|
104 |
|
|
TextField : "Trường văn bản",
|
105 |
|
|
Textarea : "Vùng văn bản",
|
106 |
|
|
HiddenField : "Trường ẩn",
|
107 |
|
|
Button : "Nút",
|
108 |
|
|
SelectionField : "Ô chọn",
|
109 |
|
|
ImageButton : "Nút hình ảnh",
|
110 |
|
|
|
111 |
|
|
FitWindow : "Mở rộng tối đa kích thước trình biên tập",
|
112 |
856
|
Ruebenwurz
|
ShowBlocks : "Hiển thị các Khối",
|
113 |
816
|
doc
|
|
114 |
|
|
// Context Menu
|
115 |
|
|
EditLink : "Sửa Liên kết",
|
116 |
|
|
CellCM : "Ô",
|
117 |
|
|
RowCM : "Hàng",
|
118 |
|
|
ColumnCM : "Cột",
|
119 |
856
|
Ruebenwurz
|
InsertRowAfter : "Chèn Hàng Phía sau",
|
120 |
|
|
InsertRowBefore : "Chèn Hàng Phía trước",
|
121 |
816
|
doc
|
DeleteRows : "Xoá Hàng",
|
122 |
856
|
Ruebenwurz
|
InsertColumnAfter : "Chèn Cột Phía sau",
|
123 |
|
|
InsertColumnBefore : "Chèn Cột Phía trước",
|
124 |
816
|
doc
|
DeleteColumns : "Xoá Cột",
|
125 |
856
|
Ruebenwurz
|
InsertCellAfter : "Chèn Ô Phía sau",
|
126 |
|
|
InsertCellBefore : "Chèn Ô Phía trước",
|
127 |
816
|
doc
|
DeleteCells : "Xoá Ô",
|
128 |
856
|
Ruebenwurz
|
MergeCells : "Kết hợp Ô",
|
129 |
|
|
MergeRight : "Kết hợp Sang phải",
|
130 |
|
|
MergeDown : "Kết hợp Xuống dưới",
|
131 |
|
|
HorizontalSplitCell : "Tách ngang Ô",
|
132 |
|
|
VerticalSplitCell : "Tách dọc Ô",
|
133 |
816
|
doc
|
TableDelete : "Xóa Bảng",
|
134 |
|
|
CellProperties : "Thuộc tính Ô",
|
135 |
|
|
TableProperties : "Thuộc tính Bảng",
|
136 |
|
|
ImageProperties : "Thuộc tính Hình ảnh",
|
137 |
|
|
FlashProperties : "Thuộc tính Flash",
|
138 |
|
|
|
139 |
|
|
AnchorProp : "Thuộc tính Neo",
|
140 |
|
|
ButtonProp : "Thuộc tính Nút",
|
141 |
|
|
CheckboxProp : "Thuộc tính Nút kiểm",
|
142 |
|
|
HiddenFieldProp : "Thuộc tính Trường ẩn",
|
143 |
|
|
RadioButtonProp : "Thuộc tính Nút chọn",
|
144 |
|
|
ImageButtonProp : "Thuộc tính Nút hình ảnh",
|
145 |
|
|
TextFieldProp : "Thuộc tính Trường văn bản",
|
146 |
|
|
SelectionFieldProp : "Thuộc tính Ô chọn",
|
147 |
|
|
TextareaProp : "Thuộc tính Vùng văn bản",
|
148 |
|
|
FormProp : "Thuộc tính Biểu mẫu",
|
149 |
|
|
|
150 |
|
|
FontFormats : "Normal;Formatted;Address;Heading 1;Heading 2;Heading 3;Heading 4;Heading 5;Heading 6;Normal (DIV)",
|
151 |
|
|
|
152 |
|
|
// Alerts and Messages
|
153 |
|
|
ProcessingXHTML : "Đang xử lý XHTML. Vui lòng đợi trong giây lát...",
|
154 |
|
|
Done : "Đã hoàn thành",
|
155 |
|
|
PasteWordConfirm : "Văn bản bạn muốn dán có kèm định dạng của Word. Bạn có muốn loại bỏ định dạng Word trước khi dán?",
|
156 |
|
|
NotCompatiblePaste : "Lệnh này chỉ được hỗ trợ từ trình duyệt Internet Explorer phiên bản 5.5 hoặc mới hơn. Bạn có muốn dán nguyên mẫu?",
|
157 |
|
|
UnknownToolbarItem : "Không rõ mục trên thanh công cụ \"%1\"",
|
158 |
|
|
UnknownCommand : "Không rõ lệnh \"%1\"",
|
159 |
|
|
NotImplemented : "Lệnh không được thực hiện",
|
160 |
|
|
UnknownToolbarSet : "Thanh công cụ \"%1\" không tồn tại",
|
161 |
856
|
Ruebenwurz
|
NoActiveX : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt có thể giới hạn một số chức năng của trình biên tập. Bạn phải bật tùy chọn \"Run ActiveX controls and plug-ins\". Bạn có thể gặp một số lỗi và thấy thiếu một số chức năng.",
|
162 |
816
|
doc
|
BrowseServerBlocked : "Không thể mở được bộ duyệt tài nguyên. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
|
163 |
|
|
DialogBlocked : "Không thể mở được cửa sổ hộp thoại. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
|
164 |
856
|
Ruebenwurz
|
VisitLinkBlocked : "Không thể mở được cửa sổ trình duyệt mới. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
|
165 |
816
|
doc
|
|
166 |
|
|
// Dialogs
|
167 |
|
|
DlgBtnOK : "Đồng ý",
|
168 |
|
|
DlgBtnCancel : "Bỏ qua",
|
169 |
|
|
DlgBtnClose : "Đóng",
|
170 |
|
|
DlgBtnBrowseServer : "Duyệt trên máy chủ",
|
171 |
|
|
DlgAdvancedTag : "Mở rộng",
|
172 |
|
|
DlgOpOther : "<Khác>",
|
173 |
|
|
DlgInfoTab : "Thông tin",
|
174 |
|
|
DlgAlertUrl : "Hãy nhập vào một URL",
|
175 |
|
|
|
176 |
|
|
// General Dialogs Labels
|
177 |
|
|
DlgGenNotSet : "<không thiết lập>",
|
178 |
|
|
DlgGenId : "Định danh",
|
179 |
|
|
DlgGenLangDir : "Đường dẫn Ngôn ngữ",
|
180 |
|
|
DlgGenLangDirLtr : "Trái sang Phải (LTR)",
|
181 |
|
|
DlgGenLangDirRtl : "Phải sang Trái (RTL)",
|
182 |
|
|
DlgGenLangCode : "Mã Ngôn ngữ",
|
183 |
|
|
DlgGenAccessKey : "Phím Hỗ trợ truy cập",
|
184 |
|
|
DlgGenName : "Tên",
|
185 |
|
|
DlgGenTabIndex : "Chỉ số của Tab",
|
186 |
|
|
DlgGenLongDescr : "Mô tả URL",
|
187 |
|
|
DlgGenClass : "Lớp Stylesheet",
|
188 |
|
|
DlgGenTitle : "Advisory Title",
|
189 |
|
|
DlgGenContType : "Advisory Content Type",
|
190 |
|
|
DlgGenLinkCharset : "Bảng mã của tài nguyên được liên kết đến",
|
191 |
|
|
DlgGenStyle : "Mẫu",
|
192 |
|
|
|
193 |
|
|
// Image Dialog
|
194 |
|
|
DlgImgTitle : "Thuộc tính Hình ảnh",
|
195 |
|
|
DlgImgInfoTab : "Thông tin Hình ảnh",
|
196 |
|
|
DlgImgBtnUpload : "Tải lên Máy chủ",
|
197 |
|
|
DlgImgURL : "URL",
|
198 |
|
|
DlgImgUpload : "Tải lên",
|
199 |
|
|
DlgImgAlt : "Chú thích Hình ảnh",
|
200 |
|
|
DlgImgWidth : "Rộng",
|
201 |
|
|
DlgImgHeight : "Cao",
|
202 |
856
|
Ruebenwurz
|
DlgImgLockRatio : "Giữ nguyên tỷ lệ",
|
203 |
816
|
doc
|
DlgBtnResetSize : "Kích thước gốc",
|
204 |
|
|
DlgImgBorder : "Đường viền",
|
205 |
|
|
DlgImgHSpace : "HSpace",
|
206 |
|
|
DlgImgVSpace : "VSpace",
|
207 |
|
|
DlgImgAlign : "Vị trí",
|
208 |
|
|
DlgImgAlignLeft : "Trái",
|
209 |
|
|
DlgImgAlignAbsBottom: "Dưới tuyệt đối",
|
210 |
|
|
DlgImgAlignAbsMiddle: "Giữa tuyệt đối",
|
211 |
856
|
Ruebenwurz
|
DlgImgAlignBaseline : "Đường cơ sở",
|
212 |
816
|
doc
|
DlgImgAlignBottom : "Dưới",
|
213 |
|
|
DlgImgAlignMiddle : "Giữa",
|
214 |
|
|
DlgImgAlignRight : "Phải",
|
215 |
|
|
DlgImgAlignTextTop : "Phía trên chữ",
|
216 |
|
|
DlgImgAlignTop : "Trên",
|
217 |
|
|
DlgImgPreview : "Xem trước",
|
218 |
|
|
DlgImgAlertUrl : "Hãy đưa vào URL của hình ảnh",
|
219 |
|
|
DlgImgLinkTab : "Liên kết",
|
220 |
|
|
|
221 |
|
|
// Flash Dialog
|
222 |
|
|
DlgFlashTitle : "Thuộc tính Flash",
|
223 |
|
|
DlgFlashChkPlay : "Tự động chạy",
|
224 |
|
|
DlgFlashChkLoop : "Lặp",
|
225 |
|
|
DlgFlashChkMenu : "Cho phép bật Menu của Flash",
|
226 |
|
|
DlgFlashScale : "Tỷ lệ",
|
227 |
|
|
DlgFlashScaleAll : "Hiển thị tất cả",
|
228 |
|
|
DlgFlashScaleNoBorder : "Không đường viền",
|
229 |
|
|
DlgFlashScaleFit : "Vừa vặn",
|
230 |
|
|
|
231 |
|
|
// Link Dialog
|
232 |
|
|
DlgLnkWindowTitle : "Liên kết",
|
233 |
|
|
DlgLnkInfoTab : "Thông tin Liên kết",
|
234 |
|
|
DlgLnkTargetTab : "Đích",
|
235 |
|
|
|
236 |
|
|
DlgLnkType : "Kiểu Liên kết",
|
237 |
|
|
DlgLnkTypeURL : "URL",
|
238 |
|
|
DlgLnkTypeAnchor : "Neo trong trang này",
|
239 |
|
|
DlgLnkTypeEMail : "Thư điện tử",
|
240 |
|
|
DlgLnkProto : "Giao thức",
|
241 |
|
|
DlgLnkProtoOther : "<khác>",
|
242 |
|
|
DlgLnkURL : "URL",
|
243 |
|
|
DlgLnkAnchorSel : "Chọn một Neo",
|
244 |
|
|
DlgLnkAnchorByName : "Theo Tên Neo",
|
245 |
|
|
DlgLnkAnchorById : "Theo Định danh Element",
|
246 |
|
|
DlgLnkNoAnchors : "(Không có Neo nào trong tài liệu)",
|
247 |
|
|
DlgLnkEMail : "Thư điện tử",
|
248 |
|
|
DlgLnkEMailSubject : "Tiêu đề Thông điệp",
|
249 |
|
|
DlgLnkEMailBody : "Nội dung Thông điệp",
|
250 |
|
|
DlgLnkUpload : "Tải lên",
|
251 |
|
|
DlgLnkBtnUpload : "Tải lên Máy chủ",
|
252 |
|
|
|
253 |
|
|
DlgLnkTarget : "Đích",
|
254 |
|
|
DlgLnkTargetFrame : "<khung>",
|
255 |
|
|
DlgLnkTargetPopup : "<cửa sổ popup>",
|
256 |
|
|
DlgLnkTargetBlank : "Cửa sổ mới (_blank)",
|
257 |
|
|
DlgLnkTargetParent : "Cửa sổ cha (_parent)",
|
258 |
|
|
DlgLnkTargetSelf : "Cùng cửa sổ (_self)",
|
259 |
|
|
DlgLnkTargetTop : "Cửa sổ trên cùng(_top)",
|
260 |
|
|
DlgLnkTargetFrameName : "Tên Khung đích",
|
261 |
|
|
DlgLnkPopWinName : "Tên Cửa sổ Popup",
|
262 |
|
|
DlgLnkPopWinFeat : "Đặc điểm của Cửa sổ Popup",
|
263 |
|
|
DlgLnkPopResize : "Kích thước thay đổi",
|
264 |
|
|
DlgLnkPopLocation : "Thanh vị trí",
|
265 |
|
|
DlgLnkPopMenu : "Thanh Menu",
|
266 |
|
|
DlgLnkPopScroll : "Thanh cuộn",
|
267 |
|
|
DlgLnkPopStatus : "Thanh trạng thái",
|
268 |
|
|
DlgLnkPopToolbar : "Thanh công cụ",
|
269 |
|
|
DlgLnkPopFullScrn : "Toàn màn hình (IE)",
|
270 |
|
|
DlgLnkPopDependent : "Phụ thuộc (Netscape)",
|
271 |
|
|
DlgLnkPopWidth : "Rộng",
|
272 |
|
|
DlgLnkPopHeight : "Cao",
|
273 |
|
|
DlgLnkPopLeft : "Vị trí Trái",
|
274 |
|
|
DlgLnkPopTop : "Vị trí Trên",
|
275 |
|
|
|
276 |
|
|
DlnLnkMsgNoUrl : "Hãy đưa vào Liên kết URL",
|
277 |
|
|
DlnLnkMsgNoEMail : "Hãy đưa vào địa chỉ thư điện tử",
|
278 |
|
|
DlnLnkMsgNoAnchor : "Hãy chọn một Neo",
|
279 |
|
|
DlnLnkMsgInvPopName : "Tên của cửa sổ Popup phải bắt đầu bằng một ký tự và không được chứa khoảng trắng",
|
280 |
|
|
|
281 |
|
|
// Color Dialog
|
282 |
|
|
DlgColorTitle : "Chọn màu",
|
283 |
|
|
DlgColorBtnClear : "Xoá",
|
284 |
|
|
DlgColorHighlight : "Tô sáng",
|
285 |
|
|
DlgColorSelected : "Đã chọn",
|
286 |
|
|
|
287 |
|
|
// Smiley Dialog
|
288 |
|
|
DlgSmileyTitle : "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
|
289 |
|
|
|
290 |
|
|
// Special Character Dialog
|
291 |
|
|
DlgSpecialCharTitle : "Hãy chọn Ký tự đặc biệt",
|
292 |
|
|
|
293 |
|
|
// Table Dialog
|
294 |
|
|
DlgTableTitle : "Thuộc tính bảng",
|
295 |
|
|
DlgTableRows : "Hàng",
|
296 |
|
|
DlgTableColumns : "Cột",
|
297 |
|
|
DlgTableBorder : "Cỡ Đường viền",
|
298 |
|
|
DlgTableAlign : "Canh lề",
|
299 |
|
|
DlgTableAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>",
|
300 |
|
|
DlgTableAlignLeft : "Trái",
|
301 |
|
|
DlgTableAlignCenter : "Giữa",
|
302 |
|
|
DlgTableAlignRight : "Phải",
|
303 |
|
|
DlgTableWidth : "Rộng",
|
304 |
|
|
DlgTableWidthPx : "điểm (px)",
|
305 |
|
|
DlgTableWidthPc : "%",
|
306 |
|
|
DlgTableHeight : "Cao",
|
307 |
|
|
DlgTableCellSpace : "Khoảng cách Ô",
|
308 |
|
|
DlgTableCellPad : "Đệm Ô",
|
309 |
|
|
DlgTableCaption : "Đầu đề",
|
310 |
|
|
DlgTableSummary : "Tóm lược",
|
311 |
918
|
Ruebenwurz
|
DlgTableHeaders : "Headers", //MISSING
|
312 |
|
|
DlgTableHeadersNone : "None", //MISSING
|
313 |
|
|
DlgTableHeadersColumn : "First column", //MISSING
|
314 |
|
|
DlgTableHeadersRow : "First Row", //MISSING
|
315 |
|
|
DlgTableHeadersBoth : "Both", //MISSING
|
316 |
816
|
doc
|
|
317 |
|
|
// Table Cell Dialog
|
318 |
|
|
DlgCellTitle : "Thuộc tính Ô",
|
319 |
|
|
DlgCellWidth : "Rộng",
|
320 |
|
|
DlgCellWidthPx : "điểm (px)",
|
321 |
|
|
DlgCellWidthPc : "%",
|
322 |
|
|
DlgCellHeight : "Cao",
|
323 |
|
|
DlgCellWordWrap : "Bọc từ",
|
324 |
|
|
DlgCellWordWrapNotSet : "<Chưa thiết lập>",
|
325 |
|
|
DlgCellWordWrapYes : "Đồng ý",
|
326 |
|
|
DlgCellWordWrapNo : "Không",
|
327 |
|
|
DlgCellHorAlign : "Canh theo Chiều ngang",
|
328 |
|
|
DlgCellHorAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>",
|
329 |
|
|
DlgCellHorAlignLeft : "Trái",
|
330 |
|
|
DlgCellHorAlignCenter : "Giữa",
|
331 |
|
|
DlgCellHorAlignRight: "Phải",
|
332 |
|
|
DlgCellVerAlign : "Canh theo Chiều dọc",
|
333 |
|
|
DlgCellVerAlignNotSet : "<Chưa thiết lập>",
|
334 |
|
|
DlgCellVerAlignTop : "Trên",
|
335 |
|
|
DlgCellVerAlignMiddle : "Giữa",
|
336 |
|
|
DlgCellVerAlignBottom : "Dưới",
|
337 |
856
|
Ruebenwurz
|
DlgCellVerAlignBaseline : "Đường cơ sở",
|
338 |
918
|
Ruebenwurz
|
DlgCellType : "Cell Type", //MISSING
|
339 |
|
|
DlgCellTypeData : "Data", //MISSING
|
340 |
|
|
DlgCellTypeHeader : "Header", //MISSING
|
341 |
816
|
doc
|
DlgCellRowSpan : "Nối Hàng",
|
342 |
|
|
DlgCellCollSpan : "Nối Cột",
|
343 |
|
|
DlgCellBackColor : "Màu nền",
|
344 |
|
|
DlgCellBorderColor : "Màu viền",
|
345 |
|
|
DlgCellBtnSelect : "Chọn...",
|
346 |
|
|
|
347 |
|
|
// Find and Replace Dialog
|
348 |
856
|
Ruebenwurz
|
DlgFindAndReplaceTitle : "Tìm kiếm và Thay Thế",
|
349 |
816
|
doc
|
|
350 |
|
|
// Find Dialog
|
351 |
|
|
DlgFindTitle : "Tìm kiếm",
|
352 |
|
|
DlgFindFindBtn : "Tìm kiếm",
|
353 |
|
|
DlgFindNotFoundMsg : "Không tìm thấy chuỗi cần tìm.",
|
354 |
|
|
|
355 |
|
|
// Replace Dialog
|
356 |
|
|
DlgReplaceTitle : "Thay thế",
|
357 |
|
|
DlgReplaceFindLbl : "Tìm chuỗi:",
|
358 |
|
|
DlgReplaceReplaceLbl : "Thay bằng:",
|
359 |
|
|
DlgReplaceCaseChk : "Phân biệt chữ hoa/thường",
|
360 |
|
|
DlgReplaceReplaceBtn : "Thay thế",
|
361 |
|
|
DlgReplaceReplAllBtn : "Thay thế Tất cả",
|
362 |
|
|
DlgReplaceWordChk : "Đúng toàn bộ từ",
|
363 |
|
|
|
364 |
|
|
// Paste Operations / Dialog
|
365 |
|
|
PasteErrorCut : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh cắt. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+X).",
|
366 |
|
|
PasteErrorCopy : "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh sao chép. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+C).",
|
367 |
|
|
|
368 |
|
|
PasteAsText : "Dán theo định dạng văn bản thuần",
|
369 |
|
|
PasteFromWord : "Dán với định dạng Word",
|
370 |
|
|
|
371 |
|
|
DlgPasteMsg2 : "Hãy dán nội dung vào trong khung bên dưới, sử dụng tổ hợp phím (<STRONG>Ctrl+V</STRONG>) và nhấn vào nút <STRONG>Đồng ý</STRONG>.",
|
372 |
|
|
DlgPasteSec : "Because of your browser security settings, the editor is not able to access your clipboard data directly. You are required to paste it again in this window.", //MISSING
|
373 |
|
|
DlgPasteIgnoreFont : "Chấp nhận các định dạng phông",
|
374 |
|
|
DlgPasteRemoveStyles : "Gỡ bỏ các định dạng Styles",
|
375 |
|
|
|
376 |
|
|
// Color Picker
|
377 |
|
|
ColorAutomatic : "Tự động",
|
378 |
|
|
ColorMoreColors : "Màu khác...",
|
379 |
|
|
|
380 |
|
|
// Document Properties
|
381 |
|
|
DocProps : "Thuộc tính Tài liệu",
|
382 |
|
|
|
383 |
|
|
// Anchor Dialog
|
384 |
|
|
DlgAnchorTitle : "Thuộc tính Neo",
|
385 |
|
|
DlgAnchorName : "Tên của Neo",
|
386 |
856
|
Ruebenwurz
|
DlgAnchorErrorName : "Hãy nhập vào tên của Neo",
|
387 |
816
|
doc
|
|
388 |
|
|
// Speller Pages Dialog
|
389 |
|
|
DlgSpellNotInDic : "Không có trong từ điển",
|
390 |
|
|
DlgSpellChangeTo : "Chuyển thành",
|
391 |
|
|
DlgSpellBtnIgnore : "Bỏ qua",
|
392 |
|
|
DlgSpellBtnIgnoreAll : "Bỏ qua Tất cả",
|
393 |
|
|
DlgSpellBtnReplace : "Thay thế",
|
394 |
|
|
DlgSpellBtnReplaceAll : "Thay thế Tất cả",
|
395 |
|
|
DlgSpellBtnUndo : "Phục hồi lại",
|
396 |
|
|
DlgSpellNoSuggestions : "- Không đưa ra gợi ý về từ -",
|
397 |
|
|
DlgSpellProgress : "Đang tiến hành kiểm tra chính tả...",
|
398 |
|
|
DlgSpellNoMispell : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có lỗi chính tả",
|
399 |
|
|
DlgSpellNoChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có từ nào được thay đổi",
|
400 |
|
|
DlgSpellOneChange : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Một từ đã được thay đổi",
|
401 |
|
|
DlgSpellManyChanges : "Hoàn tất kiểm tra chính tả: %1 từ đã được thay đổi",
|
402 |
|
|
|
403 |
|
|
IeSpellDownload : "Chức năng kiểm tra chính tả chưa được cài đặt. Bạn có muốn tải về ngay bây giờ?",
|
404 |
|
|
|
405 |
|
|
// Button Dialog
|
406 |
|
|
DlgButtonText : "Chuỗi hiển thị (Giá trị)",
|
407 |
|
|
DlgButtonType : "Kiểu",
|
408 |
|
|
DlgButtonTypeBtn : "Nút Bấm",
|
409 |
|
|
DlgButtonTypeSbm : "Nút Gửi",
|
410 |
|
|
DlgButtonTypeRst : "Nút Nhập lại",
|
411 |
|
|
|
412 |
|
|
// Checkbox and Radio Button Dialogs
|
413 |
|
|
DlgCheckboxName : "Tên",
|
414 |
|
|
DlgCheckboxValue : "Giá trị",
|
415 |
|
|
DlgCheckboxSelected : "Được chọn",
|
416 |
|
|
|
417 |
|
|
// Form Dialog
|
418 |
|
|
DlgFormName : "Tên",
|
419 |
|
|
DlgFormAction : "Hành động",
|
420 |
|
|
DlgFormMethod : "Phương thức",
|
421 |
|
|
|
422 |
|
|
// Select Field Dialog
|
423 |
|
|
DlgSelectName : "Tên",
|
424 |
|
|
DlgSelectValue : "Giá trị",
|
425 |
|
|
DlgSelectSize : "Kích cỡ",
|
426 |
|
|
DlgSelectLines : "dòng",
|
427 |
|
|
DlgSelectChkMulti : "Cho phép chọn nhiều",
|
428 |
|
|
DlgSelectOpAvail : "Các tùy chọn có thể sử dụng",
|
429 |
|
|
DlgSelectOpText : "Văn bản",
|
430 |
|
|
DlgSelectOpValue : "Giá trị",
|
431 |
|
|
DlgSelectBtnAdd : "Thêm",
|
432 |
|
|
DlgSelectBtnModify : "Thay đổi",
|
433 |
|
|
DlgSelectBtnUp : "Lên",
|
434 |
|
|
DlgSelectBtnDown : "Xuống",
|
435 |
|
|
DlgSelectBtnSetValue : "Giá trị được chọn",
|
436 |
|
|
DlgSelectBtnDelete : "Xoá",
|
437 |
|
|
|
438 |
|
|
// Textarea Dialog
|
439 |
|
|
DlgTextareaName : "Tên",
|
440 |
|
|
DlgTextareaCols : "Cột",
|
441 |
|
|
DlgTextareaRows : "Hàng",
|
442 |
|
|
|
443 |
|
|
// Text Field Dialog
|
444 |
|
|
DlgTextName : "Tên",
|
445 |
|
|
DlgTextValue : "Giá trị",
|
446 |
|
|
DlgTextCharWidth : "Rộng",
|
447 |
|
|
DlgTextMaxChars : "Số Ký tự tối đa",
|
448 |
|
|
DlgTextType : "Kiểu",
|
449 |
|
|
DlgTextTypeText : "Ký tự",
|
450 |
|
|
DlgTextTypePass : "Mật khẩu",
|
451 |
|
|
|
452 |
|
|
// Hidden Field Dialog
|
453 |
|
|
DlgHiddenName : "Tên",
|
454 |
|
|
DlgHiddenValue : "Giá trị",
|
455 |
|
|
|
456 |
|
|
// Bulleted List Dialog
|
457 |
|
|
BulletedListProp : "Thuộc tính Danh sách không thứ tự",
|
458 |
|
|
NumberedListProp : "Thuộc tính Danh sách có thứ tự",
|
459 |
|
|
DlgLstStart : "Bắt đầu",
|
460 |
|
|
DlgLstType : "Kiểu",
|
461 |
|
|
DlgLstTypeCircle : "Hình tròn",
|
462 |
|
|
DlgLstTypeDisc : "Hình đĩa",
|
463 |
|
|
DlgLstTypeSquare : "Hình vuông",
|
464 |
|
|
DlgLstTypeNumbers : "Số thứ tự (1, 2, 3)",
|
465 |
|
|
DlgLstTypeLCase : "Chữ cái thường (a, b, c)",
|
466 |
|
|
DlgLstTypeUCase : "Chữ cái hoa (A, B, C)",
|
467 |
|
|
DlgLstTypeSRoman : "Số La Mã thường (i, ii, iii)",
|
468 |
|
|
DlgLstTypeLRoman : "Số La Mã hoa (I, II, III)",
|
469 |
|
|
|
470 |
|
|
// Document Properties Dialog
|
471 |
|
|
DlgDocGeneralTab : "Toàn thể",
|
472 |
|
|
DlgDocBackTab : "Nền",
|
473 |
|
|
DlgDocColorsTab : "Màu sắc và Đường biên",
|
474 |
|
|
DlgDocMetaTab : "Siêu dữ liệu",
|
475 |
|
|
|
476 |
|
|
DlgDocPageTitle : "Tiêu đề Trang",
|
477 |
|
|
DlgDocLangDir : "Đường dẫn Ngôn ngữ",
|
478 |
|
|
DlgDocLangDirLTR : "Trái sang Phải (LTR)",
|
479 |
|
|
DlgDocLangDirRTL : "Phải sang Trái (RTL)",
|
480 |
|
|
DlgDocLangCode : "Mã Ngôn ngữ",
|
481 |
|
|
DlgDocCharSet : "Bảng mã ký tự",
|
482 |
|
|
DlgDocCharSetCE : "Trung Âu",
|
483 |
|
|
DlgDocCharSetCT : "Tiếng Trung Quốc (Big5)",
|
484 |
|
|
DlgDocCharSetCR : "Tiếng Kirin",
|
485 |
|
|
DlgDocCharSetGR : "Tiếng Hy Lạp",
|
486 |
|
|
DlgDocCharSetJP : "Tiếng Nhật",
|
487 |
|
|
DlgDocCharSetKR : "Tiếng Hàn",
|
488 |
|
|
DlgDocCharSetTR : "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
|
489 |
|
|
DlgDocCharSetUN : "Unicode (UTF-8)",
|
490 |
|
|
DlgDocCharSetWE : "Tây Âu",
|
491 |
|
|
DlgDocCharSetOther : "Bảng mã ký tự khác",
|
492 |
|
|
|
493 |
|
|
DlgDocDocType : "Kiểu Đề mục Tài liệu",
|
494 |
|
|
DlgDocDocTypeOther : "Kiểu Đề mục Tài liệu khác",
|
495 |
|
|
DlgDocIncXHTML : "Bao gồm cả định nghĩa XHTML",
|
496 |
|
|
DlgDocBgColor : "Màu nền",
|
497 |
|
|
DlgDocBgImage : "URL của Hình ảnh nền",
|
498 |
|
|
DlgDocBgNoScroll : "Không cuộn nền",
|
499 |
|
|
DlgDocCText : "Văn bản",
|
500 |
|
|
DlgDocCLink : "Liên kết",
|
501 |
|
|
DlgDocCVisited : "Liên kết Đã ghé thăm",
|
502 |
|
|
DlgDocCActive : "Liên kết Hiện hành",
|
503 |
|
|
DlgDocMargins : "Đường biên của Trang",
|
504 |
|
|
DlgDocMaTop : "Trên",
|
505 |
|
|
DlgDocMaLeft : "Trái",
|
506 |
|
|
DlgDocMaRight : "Phải",
|
507 |
|
|
DlgDocMaBottom : "Dưới",
|
508 |
|
|
DlgDocMeIndex : "Các từ khóa chỉ mục tài liệu (phân cách bởi dấu phẩy)",
|
509 |
|
|
DlgDocMeDescr : "Mô tả tài liệu",
|
510 |
|
|
DlgDocMeAuthor : "Tác giả",
|
511 |
|
|
DlgDocMeCopy : "Bản quyền",
|
512 |
|
|
DlgDocPreview : "Xem trước",
|
513 |
|
|
|
514 |
|
|
// Templates Dialog
|
515 |
|
|
Templates : "Mẫu dựng sẵn",
|
516 |
|
|
DlgTemplatesTitle : "Nội dung Mẫu dựng sẵn",
|
517 |
|
|
DlgTemplatesSelMsg : "Hãy chọn Mẫu dựng sẵn để mở trong trình biên tập<br>(nội dung hiện tại sẽ bị mất):",
|
518 |
|
|
DlgTemplatesLoading : "Đang nạp Danh sách Mẫu dựng sẵn. Vui lòng đợi trong giây lát...",
|
519 |
|
|
DlgTemplatesNoTpl : "(Không có Mẫu dựng sẵn nào được định nghĩa)",
|
520 |
|
|
DlgTemplatesReplace : "Thay thế nội dung hiện tại",
|
521 |
|
|
|
522 |
|
|
// About Dialog
|
523 |
|
|
DlgAboutAboutTab : "Giới thiệu",
|
524 |
|
|
DlgAboutBrowserInfoTab : "Thông tin trình duyệt",
|
525 |
|
|
DlgAboutLicenseTab : "Giấy phép",
|
526 |
|
|
DlgAboutVersion : "phiên bản",
|
527 |
856
|
Ruebenwurz
|
DlgAboutInfo : "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập",
|
528 |
|
|
|
529 |
|
|
// Div Dialog
|
530 |
|
|
DlgDivGeneralTab : "Chung",
|
531 |
|
|
DlgDivAdvancedTab : "Nâng cao",
|
532 |
|
|
DlgDivStyle : "Kiểu Style",
|
533 |
1161
|
Luisehahne
|
DlgDivInlineStyle : "Kiểu Style Trực tiếp",
|
534 |
|
|
|
535 |
|
|
ScaytTitle : "SCAYT", //MISSING
|
536 |
|
|
ScaytTitleOptions : "Options", //MISSING
|
537 |
|
|
ScaytTitleLangs : "Languages", //MISSING
|
538 |
|
|
ScaytTitleAbout : "About" //MISSING
|
539 |
816
|
doc
|
};
|