Project

General

Profile

1
/*
2
 * FCKeditor - The text editor for Internet - http://www.fckeditor.net
3
 * Copyright (C) 2003-2009 Frederico Caldeira Knabben
4
 *
5
 * == BEGIN LICENSE ==
6
 *
7
 * Licensed under the terms of any of the following licenses at your
8
 * choice:
9
 *
10
 *  - GNU General Public License Version 2 or later (the "GPL")
11
 *    http://www.gnu.org/licenses/gpl.html
12
 *
13
 *  - GNU Lesser General Public License Version 2.1 or later (the "LGPL")
14
 *    http://www.gnu.org/licenses/lgpl.html
15
 *
16
 *  - Mozilla Public License Version 1.1 or later (the "MPL")
17
 *    http://www.mozilla.org/MPL/MPL-1.1.html
18
 *
19
 * == END LICENSE ==
20
 *
21
 * Vietnamese language file.
22
 */
23

    
24
var FCKLang =
25
{
26
// Language direction : "ltr" (left to right) or "rtl" (right to left).
27
Dir					: "ltr",
28

    
29
ToolbarCollapse		: "Thu gọn Thanh công cụ",
30
ToolbarExpand		: "Mở rộng Thanh công cụ",
31

    
32
// Toolbar Items and Context Menu
33
Save				: "Lưu",
34
NewPage				: "Trang mới",
35
Preview				: "Xem trước",
36
Cut					: "Cắt",
37
Copy				: "Sao chép",
38
Paste				: "Dán",
39
PasteText			: "Dán theo dạng văn bản thuần",
40
PasteWord			: "Dán với định dạng Word",
41
Print				: "In",
42
SelectAll			: "Chọn Tất cả",
43
RemoveFormat		: "Xoá Định dạng",
44
InsertLinkLbl		: "Liên kết",
45
InsertLink			: "Chèn/Sửa Liên kết",
46
RemoveLink			: "Xoá Liên kết",
47
VisitLink			: "Mở Liên Kết",
48
Anchor				: "Chèn/Sửa Neo",
49
AnchorDelete		: "Gỡ bỏ Neo",
50
InsertImageLbl		: "Hình ảnh",
51
InsertImage			: "Chèn/Sửa Hình ảnh",
52
InsertFlashLbl		: "Flash",
53
InsertFlash			: "Chèn/Sửa Flash",
54
InsertTableLbl		: "Bảng",
55
InsertTable			: "Chèn/Sửa Bảng",
56
InsertLineLbl		: "Đường phân cách ngang",
57
InsertLine			: "Chèn Đường phân cách ngang",
58
InsertSpecialCharLbl: "Ký tự đặc biệt",
59
InsertSpecialChar	: "Chèn Ký tự đặc biệt",
60
InsertSmileyLbl		: "Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
61
InsertSmiley		: "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
62
About				: "Giới thiệu về FCKeditor",
63
Bold				: "Đậm",
64
Italic				: "Nghiêng",
65
Underline			: "Gạch chân",
66
StrikeThrough		: "Gạch xuyên ngang",
67
Subscript			: "Chỉ số dưới",
68
Superscript			: "Chỉ số trên",
69
LeftJustify			: "Canh trái",
70
CenterJustify		: "Canh giữa",
71
RightJustify		: "Canh phải",
72
BlockJustify		: "Canh đều",
73
DecreaseIndent		: "Dịch ra ngoài",
74
IncreaseIndent		: "Dịch vào trong",
75
Blockquote			: "Khối Trích dẫn",
76
CreateDiv			: "Tạo Div Container",
77
EditDiv				: "Chỉnh sửa Div Container",
78
DeleteDiv			: "Gỡ bỏ Div Container",
79
Undo				: "Khôi phục thao tác",
80
Redo				: "Làm lại thao tác",
81
NumberedListLbl		: "Danh sách có thứ tự",
82
NumberedList		: "Chèn/Xoá Danh sách có thứ tự",
83
BulletedListLbl		: "Danh sách không thứ tự",
84
BulletedList		: "Chèn/Xoá Danh sách không thứ tự",
85
ShowTableBorders	: "Hiển thị Đường viền bảng",
86
ShowDetails			: "Hiển thị Chi tiết",
87
Style				: "Mẫu",
88
FontFormat			: "Định dạng",
89
Font				: "Phông",
90
FontSize			: "Cỡ chữ",
91
TextColor			: "Màu chữ",
92
BGColor				: "Màu nền",
93
Source				: "Mã HTML",
94
Find				: "Tìm kiếm",
95
Replace				: "Thay thế",
96
SpellCheck			: "Kiểm tra Chính tả",
97
UniversalKeyboard	: "Bàn phím Quốc tế",
98
PageBreakLbl		: "Ngắt trang",
99
PageBreak			: "Chèn Ngắt trang",
100

    
101
Form			: "Biểu mẫu",
102
Checkbox		: "Nút kiểm",
103
RadioButton		: "Nút chọn",
104
TextField		: "Trường văn bản",
105
Textarea		: "Vùng văn bản",
106
HiddenField		: "Trường ẩn",
107
Button			: "Nút",
108
SelectionField	: "Ô chọn",
109
ImageButton		: "Nút hình ảnh",
110

    
111
FitWindow		: "Mở rộng tối đa kích thước trình biên tập",
112
ShowBlocks		: "Hiển thị các Khối",
113

    
114
// Context Menu
115
EditLink			: "Sửa Liên kết",
116
CellCM				: "Ô",
117
RowCM				: "Hàng",
118
ColumnCM			: "Cột",
119
InsertRowAfter		: "Chèn Hàng Phía sau",
120
InsertRowBefore		: "Chèn Hàng Phía trước",
121
DeleteRows			: "Xoá Hàng",
122
InsertColumnAfter	: "Chèn Cột Phía sau",
123
InsertColumnBefore	: "Chèn Cột Phía trước",
124
DeleteColumns		: "Xoá Cột",
125
InsertCellAfter		: "Chèn Ô Phía sau",
126
InsertCellBefore	: "Chèn Ô Phía trước",
127
DeleteCells			: "Xoá Ô",
128
MergeCells			: "Kết hợp Ô",
129
MergeRight			: "Kết hợp Sang phải",
130
MergeDown			: "Kết hợp Xuống dưới",
131
HorizontalSplitCell	: "Tách ngang Ô",
132
VerticalSplitCell	: "Tách dọc Ô",
133
TableDelete			: "Xóa Bảng",
134
CellProperties		: "Thuộc tính Ô",
135
TableProperties		: "Thuộc tính Bảng",
136
ImageProperties		: "Thuộc tính Hình ảnh",
137
FlashProperties		: "Thuộc tính Flash",
138

    
139
AnchorProp			: "Thuộc tính Neo",
140
ButtonProp			: "Thuộc tính Nút",
141
CheckboxProp		: "Thuộc tính Nút kiểm",
142
HiddenFieldProp		: "Thuộc tính Trường ẩn",
143
RadioButtonProp		: "Thuộc tính Nút chọn",
144
ImageButtonProp		: "Thuộc tính Nút hình ảnh",
145
TextFieldProp		: "Thuộc tính Trường văn bản",
146
SelectionFieldProp	: "Thuộc tính Ô chọn",
147
TextareaProp		: "Thuộc tính Vùng văn bản",
148
FormProp			: "Thuộc tính Biểu mẫu",
149

    
150
FontFormats			: "Normal;Formatted;Address;Heading 1;Heading 2;Heading 3;Heading 4;Heading 5;Heading 6;Normal (DIV)",
151

    
152
// Alerts and Messages
153
ProcessingXHTML		: "Đang xử lý XHTML. Vui lòng đợi trong giây lát...",
154
Done				: "Đã hoàn thành",
155
PasteWordConfirm	: "Văn bản bạn muốn dán có kèm định dạng của Word. Bạn có muốn loại bỏ định dạng Word trước khi dán?",
156
NotCompatiblePaste	: "Lệnh này chỉ được hỗ trợ từ trình duyệt Internet Explorer phiên bản 5.5 hoặc mới hơn. Bạn có muốn dán nguyên mẫu?",
157
UnknownToolbarItem	: "Không rõ mục trên thanh công cụ \"%1\"",
158
UnknownCommand		: "Không rõ lệnh \"%1\"",
159
NotImplemented		: "Lệnh không được thực hiện",
160
UnknownToolbarSet	: "Thanh công cụ \"%1\" không tồn tại",
161
NoActiveX			: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt có thể giới hạn một số chức năng của trình biên tập. Bạn phải bật tùy chọn \"Run ActiveX controls and plug-ins\". Bạn có thể gặp một số lỗi và thấy thiếu một số chức năng.",
162
BrowseServerBlocked : "Không thể mở được bộ duyệt tài nguyên. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
163
DialogBlocked		: "Không thể mở được cửa sổ hộp thoại. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
164
VisitLinkBlocked	: "Không thể mở được cửa sổ trình duyệt mới. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
165

    
166
// Dialogs
167
DlgBtnOK			: "Đồng ý",
168
DlgBtnCancel		: "Bỏ qua",
169
DlgBtnClose			: "Đóng",
170
DlgBtnBrowseServer	: "Duyệt trên máy chủ",
171
DlgAdvancedTag		: "Mở rộng",
172
DlgOpOther			: "<Khác>",
173
DlgInfoTab			: "Thông tin",
174
DlgAlertUrl			: "Hãy nhập vào một URL",
175

    
176
// General Dialogs Labels
177
DlgGenNotSet		: "<không thiết lập>",
178
DlgGenId			: "Định danh",
179
DlgGenLangDir		: "Đường dẫn Ngôn ngữ",
180
DlgGenLangDirLtr	: "Trái sang Phải (LTR)",
181
DlgGenLangDirRtl	: "Phải sang Trái (RTL)",
182
DlgGenLangCode		: "Mã Ngôn ngữ",
183
DlgGenAccessKey		: "Phím Hỗ trợ truy cập",
184
DlgGenName			: "Tên",
185
DlgGenTabIndex		: "Chỉ số của Tab",
186
DlgGenLongDescr		: "Mô tả URL",
187
DlgGenClass			: "Lớp Stylesheet",
188
DlgGenTitle			: "Advisory Title",
189
DlgGenContType		: "Advisory Content Type",
190
DlgGenLinkCharset	: "Bảng mã của tài nguyên được liên kết đến",
191
DlgGenStyle			: "Mẫu",
192

    
193
// Image Dialog
194
DlgImgTitle			: "Thuộc tính Hình ảnh",
195
DlgImgInfoTab		: "Thông tin Hình ảnh",
196
DlgImgBtnUpload		: "Tải lên Máy chủ",
197
DlgImgURL			: "URL",
198
DlgImgUpload		: "Tải lên",
199
DlgImgAlt			: "Chú thích Hình ảnh",
200
DlgImgWidth			: "Rộng",
201
DlgImgHeight		: "Cao",
202
DlgImgLockRatio		: "Giữ nguyên tỷ lệ",
203
DlgBtnResetSize		: "Kích thước gốc",
204
DlgImgBorder		: "Đường viền",
205
DlgImgHSpace		: "HSpace",
206
DlgImgVSpace		: "VSpace",
207
DlgImgAlign			: "Vị trí",
208
DlgImgAlignLeft		: "Trái",
209
DlgImgAlignAbsBottom: "Dưới tuyệt đối",
210
DlgImgAlignAbsMiddle: "Giữa tuyệt đối",
211
DlgImgAlignBaseline	: "Đường cơ sở",
212
DlgImgAlignBottom	: "Dưới",
213
DlgImgAlignMiddle	: "Giữa",
214
DlgImgAlignRight	: "Phải",
215
DlgImgAlignTextTop	: "Phía trên chữ",
216
DlgImgAlignTop		: "Trên",
217
DlgImgPreview		: "Xem trước",
218
DlgImgAlertUrl		: "Hãy đưa vào URL của hình ảnh",
219
DlgImgLinkTab		: "Liên kết",
220

    
221
// Flash Dialog
222
DlgFlashTitle		: "Thuộc tính Flash",
223
DlgFlashChkPlay		: "Tự động chạy",
224
DlgFlashChkLoop		: "Lặp",
225
DlgFlashChkMenu		: "Cho phép bật Menu của Flash",
226
DlgFlashScale		: "Tỷ lệ",
227
DlgFlashScaleAll	: "Hiển thị tất cả",
228
DlgFlashScaleNoBorder	: "Không đường viền",
229
DlgFlashScaleFit	: "Vừa vặn",
230

    
231
// Link Dialog
232
DlgLnkWindowTitle	: "Liên kết",
233
DlgLnkInfoTab		: "Thông tin Liên kết",
234
DlgLnkTargetTab		: "Đích",
235

    
236
DlgLnkType			: "Kiểu Liên kết",
237
DlgLnkTypeURL		: "URL",
238
DlgLnkTypeAnchor	: "Neo trong trang này",
239
DlgLnkTypeEMail		: "Thư điện tử",
240
DlgLnkProto			: "Giao thức",
241
DlgLnkProtoOther	: "<khác>",
242
DlgLnkURL			: "URL",
243
DlgLnkAnchorSel		: "Chọn một Neo",
244
DlgLnkAnchorByName	: "Theo Tên Neo",
245
DlgLnkAnchorById	: "Theo Định danh Element",
246
DlgLnkNoAnchors		: "(Không có Neo nào trong tài liệu)",
247
DlgLnkEMail			: "Thư điện tử",
248
DlgLnkEMailSubject	: "Tiêu đề Thông điệp",
249
DlgLnkEMailBody		: "Nội dung Thông điệp",
250
DlgLnkUpload		: "Tải lên",
251
DlgLnkBtnUpload		: "Tải lên Máy chủ",
252

    
253
DlgLnkTarget		: "Đích",
254
DlgLnkTargetFrame	: "<khung>",
255
DlgLnkTargetPopup	: "<cửa sổ popup>",
256
DlgLnkTargetBlank	: "Cửa sổ mới (_blank)",
257
DlgLnkTargetParent	: "Cửa sổ cha (_parent)",
258
DlgLnkTargetSelf	: "Cùng cửa sổ (_self)",
259
DlgLnkTargetTop		: "Cửa sổ trên cùng(_top)",
260
DlgLnkTargetFrameName	: "Tên Khung đích",
261
DlgLnkPopWinName	: "Tên Cửa sổ Popup",
262
DlgLnkPopWinFeat	: "Đặc điểm của Cửa sổ Popup",
263
DlgLnkPopResize		: "Kích thước thay đổi",
264
DlgLnkPopLocation	: "Thanh vị trí",
265
DlgLnkPopMenu		: "Thanh Menu",
266
DlgLnkPopScroll		: "Thanh cuộn",
267
DlgLnkPopStatus		: "Thanh trạng thái",
268
DlgLnkPopToolbar	: "Thanh công cụ",
269
DlgLnkPopFullScrn	: "Toàn màn hình (IE)",
270
DlgLnkPopDependent	: "Phụ thuộc (Netscape)",
271
DlgLnkPopWidth		: "Rộng",
272
DlgLnkPopHeight		: "Cao",
273
DlgLnkPopLeft		: "Vị trí Trái",
274
DlgLnkPopTop		: "Vị trí Trên",
275

    
276
DlnLnkMsgNoUrl		: "Hãy đưa vào Liên kết URL",
277
DlnLnkMsgNoEMail	: "Hãy đưa vào địa chỉ thư điện tử",
278
DlnLnkMsgNoAnchor	: "Hãy chọn một Neo",
279
DlnLnkMsgInvPopName	: "Tên của cửa sổ Popup phải bắt đầu bằng một ký tự và không được chứa khoảng trắng",
280

    
281
// Color Dialog
282
DlgColorTitle		: "Chọn màu",
283
DlgColorBtnClear	: "Xoá",
284
DlgColorHighlight	: "Tô sáng",
285
DlgColorSelected	: "Đã chọn",
286

    
287
// Smiley Dialog
288
DlgSmileyTitle		: "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
289

    
290
// Special Character Dialog
291
DlgSpecialCharTitle	: "Hãy chọn Ký tự đặc biệt",
292

    
293
// Table Dialog
294
DlgTableTitle		: "Thuộc tính bảng",
295
DlgTableRows		: "Hàng",
296
DlgTableColumns		: "Cột",
297
DlgTableBorder		: "Cỡ Đường viền",
298
DlgTableAlign		: "Canh lề",
299
DlgTableAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
300
DlgTableAlignLeft	: "Trái",
301
DlgTableAlignCenter	: "Giữa",
302
DlgTableAlignRight	: "Phải",
303
DlgTableWidth		: "Rộng",
304
DlgTableWidthPx		: "điểm (px)",
305
DlgTableWidthPc		: "%",
306
DlgTableHeight		: "Cao",
307
DlgTableCellSpace	: "Khoảng cách Ô",
308
DlgTableCellPad		: "Đệm Ô",
309
DlgTableCaption		: "Đầu đề",
310
DlgTableSummary		: "Tóm lược",
311
DlgTableHeaders		: "Headers",	//MISSING
312
DlgTableHeadersNone		: "None",	//MISSING
313
DlgTableHeadersColumn	: "First column",	//MISSING
314
DlgTableHeadersRow		: "First Row",	//MISSING
315
DlgTableHeadersBoth		: "Both",	//MISSING
316

    
317
// Table Cell Dialog
318
DlgCellTitle		: "Thuộc tính Ô",
319
DlgCellWidth		: "Rộng",
320
DlgCellWidthPx		: "điểm (px)",
321
DlgCellWidthPc		: "%",
322
DlgCellHeight		: "Cao",
323
DlgCellWordWrap		: "Bọc từ",
324
DlgCellWordWrapNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
325
DlgCellWordWrapYes	: "Đồng ý",
326
DlgCellWordWrapNo	: "Không",
327
DlgCellHorAlign		: "Canh theo Chiều ngang",
328
DlgCellHorAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
329
DlgCellHorAlignLeft	: "Trái",
330
DlgCellHorAlignCenter	: "Giữa",
331
DlgCellHorAlignRight: "Phải",
332
DlgCellVerAlign		: "Canh theo Chiều dọc",
333
DlgCellVerAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
334
DlgCellVerAlignTop	: "Trên",
335
DlgCellVerAlignMiddle	: "Giữa",
336
DlgCellVerAlignBottom	: "Dưới",
337
DlgCellVerAlignBaseline	: "Đường cơ sở",
338
DlgCellType		: "Cell Type",	//MISSING
339
DlgCellTypeData		: "Data",	//MISSING
340
DlgCellTypeHeader	: "Header",	//MISSING
341
DlgCellRowSpan		: "Nối Hàng",
342
DlgCellCollSpan		: "Nối Cột",
343
DlgCellBackColor	: "Màu nền",
344
DlgCellBorderColor	: "Màu viền",
345
DlgCellBtnSelect	: "Chọn...",
346

    
347
// Find and Replace Dialog
348
DlgFindAndReplaceTitle	: "Tìm kiếm và Thay Thế",
349

    
350
// Find Dialog
351
DlgFindTitle		: "Tìm kiếm",
352
DlgFindFindBtn		: "Tìm kiếm",
353
DlgFindNotFoundMsg	: "Không tìm thấy chuỗi cần tìm.",
354

    
355
// Replace Dialog
356
DlgReplaceTitle			: "Thay thế",
357
DlgReplaceFindLbl		: "Tìm chuỗi:",
358
DlgReplaceReplaceLbl	: "Thay bằng:",
359
DlgReplaceCaseChk		: "Phân biệt chữ hoa/thường",
360
DlgReplaceReplaceBtn	: "Thay thế",
361
DlgReplaceReplAllBtn	: "Thay thế Tất cả",
362
DlgReplaceWordChk		: "Đúng toàn bộ từ",
363

    
364
// Paste Operations / Dialog
365
PasteErrorCut	: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh cắt. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+X).",
366
PasteErrorCopy	: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh sao chép. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+C).",
367

    
368
PasteAsText		: "Dán theo định dạng văn bản thuần",
369
PasteFromWord	: "Dán với định dạng Word",
370

    
371
DlgPasteMsg2	: "Hãy dán nội dung vào trong khung bên dưới, sử dụng tổ hợp phím (<STRONG>Ctrl+V</STRONG>) và nhấn vào nút <STRONG>Đồng ý</STRONG>.",
372
DlgPasteSec		: "Because of your browser security settings, the editor is not able to access your clipboard data directly. You are required to paste it again in this window.",	//MISSING
373
DlgPasteIgnoreFont		: "Chấp nhận các định dạng phông",
374
DlgPasteRemoveStyles	: "Gỡ bỏ các định dạng Styles",
375

    
376
// Color Picker
377
ColorAutomatic	: "Tự động",
378
ColorMoreColors	: "Màu khác...",
379

    
380
// Document Properties
381
DocProps		: "Thuộc tính Tài liệu",
382

    
383
// Anchor Dialog
384
DlgAnchorTitle		: "Thuộc tính Neo",
385
DlgAnchorName		: "Tên của Neo",
386
DlgAnchorErrorName	: "Hãy nhập vào tên của Neo",
387

    
388
// Speller Pages Dialog
389
DlgSpellNotInDic		: "Không có trong từ điển",
390
DlgSpellChangeTo		: "Chuyển thành",
391
DlgSpellBtnIgnore		: "Bỏ qua",
392
DlgSpellBtnIgnoreAll	: "Bỏ qua Tất cả",
393
DlgSpellBtnReplace		: "Thay thế",
394
DlgSpellBtnReplaceAll	: "Thay thế Tất cả",
395
DlgSpellBtnUndo			: "Phục hồi lại",
396
DlgSpellNoSuggestions	: "- Không đưa ra gợi ý về từ -",
397
DlgSpellProgress		: "Đang tiến hành kiểm tra chính tả...",
398
DlgSpellNoMispell		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có lỗi chính tả",
399
DlgSpellNoChanges		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có từ nào được thay đổi",
400
DlgSpellOneChange		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Một từ đã được thay đổi",
401
DlgSpellManyChanges		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: %1 từ đã được thay đổi",
402

    
403
IeSpellDownload			: "Chức năng kiểm tra chính tả chưa được cài đặt. Bạn có muốn tải về ngay bây giờ?",
404

    
405
// Button Dialog
406
DlgButtonText		: "Chuỗi hiển thị (Giá trị)",
407
DlgButtonType		: "Kiểu",
408
DlgButtonTypeBtn	: "Nút Bấm",
409
DlgButtonTypeSbm	: "Nút Gửi",
410
DlgButtonTypeRst	: "Nút Nhập lại",
411

    
412
// Checkbox and Radio Button Dialogs
413
DlgCheckboxName		: "Tên",
414
DlgCheckboxValue	: "Giá trị",
415
DlgCheckboxSelected	: "Được chọn",
416

    
417
// Form Dialog
418
DlgFormName		: "Tên",
419
DlgFormAction	: "Hành động",
420
DlgFormMethod	: "Phương thức",
421

    
422
// Select Field Dialog
423
DlgSelectName		: "Tên",
424
DlgSelectValue		: "Giá trị",
425
DlgSelectSize		: "Kích cỡ",
426
DlgSelectLines		: "dòng",
427
DlgSelectChkMulti	: "Cho phép chọn nhiều",
428
DlgSelectOpAvail	: "Các tùy chọn có thể sử dụng",
429
DlgSelectOpText		: "Văn bản",
430
DlgSelectOpValue	: "Giá trị",
431
DlgSelectBtnAdd		: "Thêm",
432
DlgSelectBtnModify	: "Thay đổi",
433
DlgSelectBtnUp		: "Lên",
434
DlgSelectBtnDown	: "Xuống",
435
DlgSelectBtnSetValue : "Giá trị được chọn",
436
DlgSelectBtnDelete	: "Xoá",
437

    
438
// Textarea Dialog
439
DlgTextareaName	: "Tên",
440
DlgTextareaCols	: "Cột",
441
DlgTextareaRows	: "Hàng",
442

    
443
// Text Field Dialog
444
DlgTextName			: "Tên",
445
DlgTextValue		: "Giá trị",
446
DlgTextCharWidth	: "Rộng",
447
DlgTextMaxChars		: "Số Ký tự tối đa",
448
DlgTextType			: "Kiểu",
449
DlgTextTypeText		: "Ký tự",
450
DlgTextTypePass		: "Mật khẩu",
451

    
452
// Hidden Field Dialog
453
DlgHiddenName	: "Tên",
454
DlgHiddenValue	: "Giá trị",
455

    
456
// Bulleted List Dialog
457
BulletedListProp	: "Thuộc tính Danh sách không thứ tự",
458
NumberedListProp	: "Thuộc tính Danh sách có thứ tự",
459
DlgLstStart			: "Bắt đầu",
460
DlgLstType			: "Kiểu",
461
DlgLstTypeCircle	: "Hình tròn",
462
DlgLstTypeDisc		: "Hình đĩa",
463
DlgLstTypeSquare	: "Hình vuông",
464
DlgLstTypeNumbers	: "Số thứ tự (1, 2, 3)",
465
DlgLstTypeLCase		: "Chữ cái thường (a, b, c)",
466
DlgLstTypeUCase		: "Chữ cái hoa (A, B, C)",
467
DlgLstTypeSRoman	: "Số La Mã thường (i, ii, iii)",
468
DlgLstTypeLRoman	: "Số La Mã hoa (I, II, III)",
469

    
470
// Document Properties Dialog
471
DlgDocGeneralTab	: "Toàn thể",
472
DlgDocBackTab		: "Nền",
473
DlgDocColorsTab		: "Màu sắc và Đường biên",
474
DlgDocMetaTab		: "Siêu dữ liệu",
475

    
476
DlgDocPageTitle		: "Tiêu đề Trang",
477
DlgDocLangDir		: "Đường dẫn Ngôn ngữ",
478
DlgDocLangDirLTR	: "Trái sang Phải (LTR)",
479
DlgDocLangDirRTL	: "Phải sang Trái (RTL)",
480
DlgDocLangCode		: "Mã Ngôn ngữ",
481
DlgDocCharSet		: "Bảng mã ký tự",
482
DlgDocCharSetCE		: "Trung Âu",
483
DlgDocCharSetCT		: "Tiếng Trung Quốc (Big5)",
484
DlgDocCharSetCR		: "Tiếng Kirin",
485
DlgDocCharSetGR		: "Tiếng Hy Lạp",
486
DlgDocCharSetJP		: "Tiếng Nhật",
487
DlgDocCharSetKR		: "Tiếng Hàn",
488
DlgDocCharSetTR		: "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
489
DlgDocCharSetUN		: "Unicode (UTF-8)",
490
DlgDocCharSetWE		: "Tây Âu",
491
DlgDocCharSetOther	: "Bảng mã ký tự khác",
492

    
493
DlgDocDocType		: "Kiểu Đề mục Tài liệu",
494
DlgDocDocTypeOther	: "Kiểu Đề mục Tài liệu khác",
495
DlgDocIncXHTML		: "Bao gồm cả định nghĩa XHTML",
496
DlgDocBgColor		: "Màu nền",
497
DlgDocBgImage		: "URL của Hình ảnh nền",
498
DlgDocBgNoScroll	: "Không cuộn nền",
499
DlgDocCText			: "Văn bản",
500
DlgDocCLink			: "Liên kết",
501
DlgDocCVisited		: "Liên kết Đã ghé thăm",
502
DlgDocCActive		: "Liên kết Hiện hành",
503
DlgDocMargins		: "Đường biên của Trang",
504
DlgDocMaTop			: "Trên",
505
DlgDocMaLeft		: "Trái",
506
DlgDocMaRight		: "Phải",
507
DlgDocMaBottom		: "Dưới",
508
DlgDocMeIndex		: "Các từ khóa chỉ mục tài liệu (phân cách bởi dấu phẩy)",
509
DlgDocMeDescr		: "Mô tả tài liệu",
510
DlgDocMeAuthor		: "Tác giả",
511
DlgDocMeCopy		: "Bản quyền",
512
DlgDocPreview		: "Xem trước",
513

    
514
// Templates Dialog
515
Templates			: "Mẫu dựng sẵn",
516
DlgTemplatesTitle	: "Nội dung Mẫu dựng sẵn",
517
DlgTemplatesSelMsg	: "Hãy chọn Mẫu dựng sẵn để mở trong trình biên tập<br>(nội dung hiện tại sẽ bị mất):",
518
DlgTemplatesLoading	: "Đang nạp Danh sách Mẫu dựng sẵn. Vui lòng đợi trong giây lát...",
519
DlgTemplatesNoTpl	: "(Không có Mẫu dựng sẵn nào được định nghĩa)",
520
DlgTemplatesReplace	: "Thay thế nội dung hiện tại",
521

    
522
// About Dialog
523
DlgAboutAboutTab	: "Giới thiệu",
524
DlgAboutBrowserInfoTab	: "Thông tin trình duyệt",
525
DlgAboutLicenseTab	: "Giấy phép",
526
DlgAboutVersion		: "phiên bản",
527
DlgAboutInfo		: "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập",
528

    
529
// Div Dialog
530
DlgDivGeneralTab	: "Chung",
531
DlgDivAdvancedTab	: "Nâng cao",
532
DlgDivStyle		: "Kiểu Style",
533
DlgDivInlineStyle	: "Kiểu Style Trực tiếp",
534

    
535
ScaytTitle			: "SCAYT",	//MISSING
536
ScaytTitleOptions	: "Options",	//MISSING
537
ScaytTitleLangs		: "Languages",	//MISSING
538
ScaytTitleAbout		: "About"	//MISSING
539
};
(56-56/58)